TT |
DANH MỤC HÀNG HOÁ |
Đặc tính kỹ thuật của cần cẩu Kanglim 8 Tấn KS2056: |
- |
Nhãn hiệu |
KS2056 |
- |
Xuất xứ |
Nhập khẩu trực tiếp từ Hàn Quốc. |
- |
Chất lượng |
Mới 100% |
- |
Năm sản xuất |
2023 |
- |
Sức nâng lớn nhất (kg) |
8,100 , 8,100/2.0 |
- |
Khả năng nâng (Kg/m) |
2,700/6.0, 1,050/12.0, 400/20.3 |
- |
Bán kính làm việc lớn nhất (m) |
20.3(23.3) |
- |
Chiều cao làm việc lớn nhất (m) |
23.3(26.3) |
- |
Trọng lượng bản thân (kg) |
60 |
- |
Áp suất dầu thuỷ lực (Kg/cm2) |
210 |
- |
Dung tích thùng dầu (l) |
170 |
- |
Loại cần/số đốt |
Lục giác/6 đoạn |
- |
Tốc độ ra cần (m/sec) |
15.50/42 |
- |
Góc nâng cần/Tốc độ (0/sec) |
0 ~ 81/17 |
- |
Góc quay |
3600 liên tục |
- |
Tốc độ quay (rpm) |
2 |
- |
Cáp cẩu (tời) (fi*m) |
10*116 |
- |
Tốc độ nâng tời (m/min) |
16/(4) |
- |
Loại tời |
2 tốc độ, hộp giảm tốc bánh răng trụ |
- |
Cơ cấu quay |
Dẫn động bằng động cơ thuỷ lực
Hộp giảm tốc trục vít hành tinh |
- |
Chiều dài chân chống (m) |
5.7 |
- |
Xe cơ sở (ton) |
trên 7 ton |
- |
Trang thiết bị an toàn |
Kim báo góc cần, van thuỷ lực an toàn, van điều chỉnh cân bằng, phanh tời tự động, còi cảnh báo quá tải (lựa chọn), phanh toa quay tự động, an toàn mỏ cẩu, chốt khoá toa quay… |
- |
Các trang thiết bị tiêu chuẩn chính của cẩu: |
Ghế ngồi điều khiển, bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo. |
- |
Các trang thiết bị lựa chọn của cẩu (Mua ngoài): |
Tời phụ: 3 tấn 2 tốc độ, 3.5 tấn 2 tốc độ, 4 tấn 2 tốc độ.
Cần phụ 4 m. |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA XE HOWO 3 chân (Sau khi lắp cẩu)
|
1 |
Động cơ |
- |
Loại động cơ |
Động cơ Diesel D10.34-50, tiêu chuẩn Euro V, loại 4 kỳ, 6 xylanh thẳng hàng, tăng áp, phun dầu điện tử |
- |
Dung tích xylanh (cc): |
9.726 |
- |
Công suất lớn nhất (kW/rpm) |
249/1.900 |
2 |
Kích thước xe sau khi lắp cẩu (mm) |
- |
Kích thước bao ngoài (Dài x Rộng x Cao) |
11.900 x 2.500 x 3.840 |
- |
Chiều dài cơ sở |
5.825 + 1.350 |
- |
Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao) mm |
8.000 x 2.350 x 600 |
3 |
Trọng lượng |
- |
Trọng lượng bản thân (kg) |
16.720 |
- |
Tải trọng hàng cho phép TGGT (kg) |
7.150 |
- |
Trọng lượng toàn bộ |
24.000 |
4 |
Hệ thống treo |
- |
Trước/sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực/ phụ thuộc, nhíp lá |
5 |
Đặc tính khác của xe |
- |
Lốp xe trước/sau |
12.00-R20 |
- |
Công thức bánh xe |
6 x 4 |
- |
Tốc độ tối đa (km/h) |
90 |
- |
Các trang thiết bị của xe tiêu chuẩn |
Cabin chassy, tay lái trợ lực, điều chỉnh được độ nghiêng cao thấp, kính cửa điện, Khoá cửa trung tâm, máy lạnh cabin, Radio, đồng hồ vòng tua của máy, cơ cấu phanh loại tang trống khí nén 02 dòng, đèn xe lớn kiểu halogen, đèn trần, mồi châm thuốc lá, gạt tàn, 01 lốp dự phòng, 01 bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe |