Xe tải Dongfeng C260 gắn cẩu ATOM 7 tấn được tin dùng ngày nay vì khả năng tải cẩu mạnh mẽ, bền bỉ, sức nâng lớn, dẻo dai, giá thành hợp lý, bảo hành dài hạn.
|
Nhãn hiệu : |
DONGFENG TTCM/C260 33-GC4 |
|
|
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (có cần cẩu) |
|
|
Xuất xứ : |
--- |
|
|
Thông số chung: |
|
|
|
Trọng lượng bản thân : |
13770 |
kG |
|
Phân bố : - Cầu trước : |
6090 |
kG |
|
- Cầu sau : |
7680 |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
10100 |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
2 |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
24000 |
kG |
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
11540 x 2500 x 3820 |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng |
7840 x 2350 x 500 |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
5650 + 1300 |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
1986/1860 |
mm |
|
Số trục : |
3 |
|
|
Công thức bánh xe : |
6 x 4 |
|
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
|
Động cơ : |
|
|
|
Nhãn hiệu động cơ: |
C260 33 |
|
|
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
|
Thể tích : |
8300 cm3 |
|
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
191 kW/ 2200 v/ph |
|
|
Lốp xe : |
|
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/04/--- |
|
|
Lốp trước / sau: |
11.00 R20 /11.00 R20 |
|
|
Hệ thống phanh : |
|
|
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
|
|
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
|
|
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 và 3 /Tự hãm |
|
|
Hệ thống lái : |
|
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
|
|
Ghi chú: |
Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu ATOMSV model ATOM736L, sức nâng lớn nhất theo thiết kế 7000 kg tại tầm với 2,0m |
|
|
THÔNG SỐ KT CẨU |
TT |
NỘI DUNG KỸ THUẬT |
ĐVT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ XUẤT XỨ |
|
A. |
Cẩu ATOM 736 |
|
I. |
Công suất cẩu: |
|
1. |
Công suất nâng lớn nhất |
Tấn/m |
7,3 tấn / 2,4m |
|
2. |
Momen nâng lớn nhất |
Tấn.m |
17,5 |
|
3. |
Chiều cao nâng lớn nhất |
m |
21,8 |
|
4. |
Bán kính làm việc lớn nhất |
m |
19,6 |
|
5. |
Chiều cao làm việc lớn nhất |
m |
22,6 |
|
6. |
Tải trọng nâng max ở tầm với 2,4m |
Kg |
7300 |
|
7. |
Tải trọng nâng max ở tầm với 4,5m |
Kg |
3800 |
|
8. |
Tải trọng nâng max ở tầm với 7,5m |
Kg |
2050 |
|
9. |
Tải trọng nâng max ở tầm với 10,6m |
Kg |
1200 |
|
10. |
Tải trọng nâng max ở tầm với 13,6m |
Kg |
800 |
|
11 |
Tải trọng nâng max ở tầm với 16,6m |
kg |
550 |
|
12 |
Tải trọng nâng max ở tầm với 19,6m |
kg |
400 |
|
II. |
Cơ cấu cần |
Cần trượt mặt cắt dạng lục giác gồm 6 đoạn, vươn cần và thu cần bằng pít tông thuỷ lực |
|
1 |
Chiều cao nâng lớn nhất |
m |
21,8 |
|
2 |
Khi cần thu hết |
m |
4,765 |
|
3 |
Khi cần vươn ra hết |
m |
19,895 |
|
4 |
Vận tốc ra cần lớn nhất |
m/ph |
27,6 |
|
5 |
Góc nâng của cần/tốc độ nâng cần |
0/s |
00 đến 800/12s |
|
6 |
Góc quay |
Độ |
Liên tục 360 độ |
|
7 |
Tốc độ quay cần |
V/ph |
2,0 |
|
Thông tin giao dịch
Thông tin liên hệ
CÔNG TY TNHH THỦY VŨ
THUY VU COMPANY LIMITED
Showroom : Bãi Xe Thủy Vũ, Chân Cầu Đông Trù, Đường Đông Hội, H. Đông Anh, TP Hà Nội
Tell: 0243.8789.333 - 0246.2926.333 - Fax: 0243.8789.333
Hotline: 0981993333
Email: congtythuyvu@gmail.com
Website: www.otoxetai.com.vn
*** *** ***