Thông số xe cơ sở |
Nhãn hiệu/ model |
DONGFENG/ SCS5253TDYEQ5 |
Thông số kích thước |
Kích thước bao ngoài (dài×rộng×cao) |
9385×2500×2950 (mm) |
Chiều dài cơ sở |
4350 + 1300 (mm) |
Vệt bánh xe( trước/sau) |
1940/1860 (mm) |
Thông số về trọng lượng |
Tải trọng cho phép tham gia giao thông |
10.000 (kg) |
Tự trọng |
13.870 (kg) |
Tổng trọng lượng |
24.000 (kg) |
Động cơ |
Động cơ |
Model: YC6JA240-50 |
Công suất/ dung tích |
177/6870 (kw/ml) |
Loại nhiên liệu, kiểu làm mát |
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, tăng áp |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro V |
Hộp số |
8 số tiến, 2 số lùi (số 2 tầng) |
Cabin |
Loại lật được, tay lái có trợ lực, điều hòa máy lạnh |
Truyền động |
Công thức bánh xe/ cầu chủ động |
6 × 4 /dẫn động cầu sau |
Hệ thống phanh chính |
Khí nén, 2 dòng |
Hệ thống lái |
Trục vít ecubi, trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo |
Nhíp lá |
Lốp |
Cỡ lốp: 11.00R20, số lượng 10+1 (bao gồm cả lốp dự phòng) |
Vận hành |
Tốc độ lớn nhất |
90 km/h |
Thông số kỹ thuật hệ thống chuyên dùng |
Xi téc |
Dung tích xi téc |
10 m3 |
Vật liệu xi téc |
Thép Cacbon |
Bề dày vật liệu chế tạo thân xi téc |
4 mm |
Bề dày vật liệu chế tạo chỏm xi téc |
5 mm |
Kết cấu xi téc |
Chia 2 ngăn thông nhau, có lọc |
Phụ kiện kèm theo |
- 02 Vòi phun rửa đường phía trước
- 06 bép phun dạng hoa sen nằm bên sườn trên phía sau xe.
- 02 bé bép phun dạng hoa sen phía đuôi xe
- 01 dàn phun sương phía đuôi xe
- 01 súng phun cao áp phía đuôi xe nằm trên sàn công tác, độ phun xa tối đa 30m
- Bơm nước công suất 22,5 kw, cột áp 90m, lưu lượng 60m3/h, tốc độ vòng quay 1180r/min
|
Hệ thống súng phun sương
|
Vị trí lắp |
Phía sau xi téc |
Khoảng cách phun xa |
80 – 100 m |
Phun cao |
25 ÷ 30 m |
Lưu lượng phun sương |
0 ~ 160 L / phút |
Đường kính hạt sương |
20 ÷ 150 µm |
Lưu lượng gió ≥ 12.750m3/h |
12.750 m3/h |
Áp suất bơm tối đa |
1.4 Mpa |
Công suất bơm nước |
7,5 kw |
Vật liệu vỏ ngoài súng phun |
Thép cacbon |
Số lượng bép phun |
78 bép phun |
Vật liệu bép phun |
Inox 304 |
Mức tiêu thụ nước m3/h |
6,5 ÷ 7 m3/h
100 ÷ 120 lít/phút |
Công suất quạt gió |
22 kw |
Tổng công suất hệ thống phun |
32 kw |
Góc nâng hạ hệ thống phun |
50 đến 450 |
Góc quay 2 bên |
3400 |
Kích thước bộ quạt gió |
(2860×1400×2704) ± 5% |
Vật liệu cánh quạt |
Nhôm |
Cơ cấu nâng hạ súng phun |
Bằng thủy lực |
Độ ồn |
78dB |
Hệ thống bảo vệ: công tác hành trình giới hạn, bảo vệ quá tải |
Công tắc hành trình giới hạn bảo vệ quá tải |
Hệ thống điều khiển |
Hệ thống điều khiển phun sương trên Cabin xe và hệ thống điều khiển từ xa |
Có điều khiển trên Cabin xe và điều khiển từ xa khoảng cách 50 – 100m |
Máy phát điện |
Công suất |
62,5 kva, 50 kw |
Loại máy phát |
3 pha 4 dây |
Điện áp |
400/230 V |
Tần số |
50 hz |
Tự trọng toàn bộ |
860 kg |
Hệ cố công suất |
Cos ø = 0.8 |
Tốc độ vòng quay |
1500 r/min |
Loại động cơ |
Diesel, turbo tăng áp, làm mát bằng quạt và nước |
Động cơ lai |
Công suất động cơ |
55 kw |
Đường kính xy lanh/ hành trình piston |
102/120 mm |
Tỷ số nén |
17.3:1 |
Thể tích làm việc xylanh |
3.9 lít |
Suất tiêu hao nhiên liệu |
~ 13.5 (lít/giờ) |
|
|