Nhãn hiệu : |
DONGFENG |
|
Loại phương tiện : |
Ô tô chở xe, máy chuyên dùng |
|
Xuất xứ : |
--- |
|
Thông số chung: |
|
|
Trọng lượng bản thân : |
14305 - 15000 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3590 + 3585 |
kG |
- Cầu sau : |
0 + 3565 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
1850 - 19500 |
kG |
Số người cho phép chở : |
2 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
34000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
11.990 x 2.500 x 3.100 ( mm) |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng : |
9120 x 2500 x ---/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
1.950 + 3.530 + 1.310 + 1.310 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
2000/1870 |
mm |
Số trục : |
5 |
|
Công thức bánh xe : |
10 x 4 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
Động cơ : |
YC6L350 50 (YUCHAI tiêu chuẩn Euro 5 |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
L |
|
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
Thể tích : |
8424 cm3 |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
275kW/ 2200 v/ph |
|
Lốp xe : |
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/02/02/04 |
|
Lốp trước / sau: |
11.00R20 /11.00R 20 |
|
Hệ thống phanh : |
|
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 4 và 5 /Tự hãm |
|
Hệ thống lái : |
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
|
Ghi chú: |
Chân chống thủy lực nâng, hạ đầu xe; cơ cấu tời kéo |
|