TT |
XE HÚT CHẤT THẢI |
1 |
Chủng loại xe |
Xe hút chất thải |
2 |
Nhãn hiệu xe |
DONGFENG |
3 |
Model xe |
CSC5181GQWES5 |
5 |
Năm sản xuất |
2023 |
6 |
Chất lượng |
Mới 100% , nhập khẩu nguyên chiếc |
7 |
Công dụng của xe |
Xe sử dụng 2 khoang chứa độc lập
1: khoang chứa chất thải: thể tích chứa 6m3 dùng để chứa các chất thải như bùn, cát, nước bẩn, sỏi. cặn,vv nằm trong hầm hố ga. Có hệ thống ben thủy lực để nâng hạn thùng chứa, mở nắp hậu thùng chứa để sả thải.
2: khoang chứa nước sạch: dùng để cấp nước cho hệ thống bơm thông cống vs áp lực phun nước 220bar cùng hệ thống đường ống dây chịu áp lực được gắn phía sau xe,hệ thống dây chịu áp lực có thể kéo dài ra và thu gọn vào bằng lu quay. rễ ràng đánh bật các vật bám kết trong đường hầm hố ga để các vật thể đó chẩy theo dòng nước hoặc dẩy bằng hệ thống phun áp lực tới điểm tập kết rễ ràng dùng hệ thống hút chất thái của xe hút lên bồn chứa chất thải giúp lưu thông hệ thống hầm hố ga sạch sẽ. |
8 |
Tổng trọng lượng |
15100 kg |
9 |
Tải trọng cho phép |
5300 kg |
10 |
Trọng lượng bản thân |
9605 kg |
11 |
Kích thước bao (dài x rộng x cao) mm |
8100 x 2500 x 2950 (mm) |
12 |
Chiều dài cơ sở |
4500 mm |
|
Động cơ |
13 |
Moden động cơ |
Cumins B190-50 |
13 |
Loại động cơ |
Diesel 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng làm mát bằng nước có tăng áp |
14 |
Công suất tối đa (KW) |
140 kw |
|
Các thông số khác |
16 |
Lốp |
10.00R20 |
|
Hệ thống chuyên dung |
17 |
Kích thước téc nước |
8m3 (2 khối nước, 6 khối chứa chất thải) |
18 |
Chất liệu téc |
dày 5mm, 2 đầu chỏm 6mm |
19 |
Chế độ hút chất thải |
1. Chiều dài hút: > 5m |
2. Góc nâng hạ cao nhất: 60 độ |
3. Đường kính ống: 75mm |
4. Họng hút: DL80 |
5. Họng xả: 120 |
4. Độ dài đường ống hút: 6m |
20 |
Thiết bị của xe |
1. Téc chất thải |
2. Van chia hướng |
3. Bộ tách gas và nước |
4. Bơm chân không vòng nước |
5. Bộ tách dầu và nước |
|
Thông số bơm |
21 |
MODEL bơm thông cống |
|
22 |
Loại bơm |
|
23 |
Áp suất |
220 Bar/Psi |
24 |
Tốc độ bơm |
1000 Min-1 |
25 |
Đường kính pít tông |
40 Mm/inch |
26 |
Hành trình pít tông |
55 Mm/inch |
27 |
Lưu lượng bơm |
210 L/Min/Gpm |
|
Thông số kỹ thuật bơm hút chân không |
28 |
Model |
|
29 |
Loại bơm |
Hút chân không vòng nước |
30 |
Lưu lượng bơm |
12m3 / phút |
31 |
Tốc độ vòng quay |
970 r/min |
32 |
Công xuất kw |
|
Các thiết bị đi kèm |
33 |
Điều hòa |
Có điều hòa |
34 |
Lốp dự phòng và đồ nghề |
01 lốp dự phòng, 01 bộ đồ nghề tiêu chuẩn |