Thông số kỹ thuận FC9JESM Ô Tô Hút Chất Thải
|
Tổng Tải Trọng
|
Kg
|
10.4
|
Tự trọng
|
kg
|
2.94
|
Kích thước
|
Chiều dài cơ sở
|
mm
|
3.42
|
Kích thước bao ngoài(DxRxC)
|
mm
|
6140x2275x2470
|
Kích thước lòng xi téc |
mm |
3300x1390 (5m3) |
Khoảng cách từ sau cabin đến điểm cuối chassis
|
mm
|
4285
|
|
|
Động cơ
|
Moden
|
|
J05E-TE
|
Loại
|
|
Động cơ Diesel Hino J05E-TE (Euro2) tuabin tăng nạp và làm mát khí nặp
|
Công suất cực đại
|
PS
|
165 - ( 2500 v/p)
|
Mômen xắn cực đại
|
N.m
|
|
Đường kính xylanh x hành chình pistong
|
mm
|
112x130
|
Dung tích xylanh
|
CC
|
5.123
|
Tỷ số nén
|
|
18:01
|
Hệ thống cung cấp nhiêu liệu
|
|
Bơm Piston
|
Ly hợp
|
Loại
|
|
Lọi đĩa đơn ma sát khô lo xo, dãn động thủy lực, trợ lực khí nén
|
Hộp số
|
Moden
|
|
LX06S
|
Loại
|
|
6 số tiến 1 số lùi, đồng tốc từ số 2 đến số 6
|
Hệ thống lái
|
|
lợi trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần với cột tay ái cố thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
|
Hệ thống phanh
|
|
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép
|
Cỡ lốp
|
|
8.25-16-18PR
|
Tốc độ cực đại
|
Km/h
|
102
|
Khả năng vượt dốc
|
Tan %
|
44,4
|
Cabin
|
|
Kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn
|
Thùng nhiên liệu
|
L
|
100
|
Tính năng khác
|
Hệ thống phanh phụ trợ
|
|
Không có
|
Hê thống treo cầu trước
|
|
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
|
Hệ thông treo cầu sau
|
|
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá
|
Cửa sổ điện
|
|
có
|
Khóa cửa trung tâm
|
|
có
|
CD&AM/FM Rario
|
|
có
|
Điều hòa không khí
|
|
Lực chọn
|
Số chỗ ngồi
|
Người
|
3
|