Nhãn hiệu : |
HINO FL8JTSA 6x2/LPG |
|
Loại phương tiện : |
Ô tô xi téc (chở LPG) |
|
Xuất xứ : |
--- |
|
Cơ sở sản xuất : |
Công ty TNHH Thuỷ Vũ |
|
Địa chỉ : |
Đoàn Kết, Kim Lan, Gia Lâm, Hà Nội |
|
Thông số chung: |
|
|
Trọng lượng bản thân : |
11565 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3825 |
kG |
- Cầu sau : |
7740 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
11445 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
23205 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
9760 x 2500 x 3500 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng: |
7370 x 2120 x 2120 |
mm |
Khoảng cách trục : |
4980 + 1300 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1925/1855 |
mm |
Số trục : |
3 |
|
Công thức bánh xe : |
6 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
Động cơ : |
|
|
Nhãn hiệu động cơ: |
J08E-UF |
|
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
Thể tích : |
7684 cm3 |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
184 kW/ 2500 v/ph |
|
Lốp xe : |
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/04/--- |
|
Lốp trước / sau: |
11.00 R20 /11.00 R20 |
|
Hệ thống phanh : |
|
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
|
Hệ thống lái : |
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
|
Xi téc chứa LPG (thể tích 21 m3, khối lượng riêng 545 kg/m3) và cơ cấu bơm. |