三轮单桶车B10技术参数
Thông số kỹ thuật xe ba bánh một thùng B10 |
 |
产品功能简介Giới thiệu tính năng sản phẩm:
- 翻斗式设计,最大仰角可达90度,后门放倒自成斜坡,240L垃圾桶轻松推拉;Thiết kế kiểu gầu lật, góc ngửa tối đa đạt 90 độ, cửa sau khi gập xuống sẽ tạo thành dốc nghiêng, giúp dễ dàng kéo thùng rác 240L
- 500W高磁钢无刷电机,功率稳定,动力强劲;加厚海绵座椅,驾驶乘坐舒适;Động cơ điện không chổi than bằng thép từ chất lượng cao 500W, công suất ổn định và động lực mạnh mẽ; ghế đệm mút dày, cho cảm giác thoải mái khi ngồi lái
③加粗液压减震,轻松应对凹凸路面;电动三轮特种车专用轮胎,防滑耐磨抓地力强;
Giảm xóc thủy lực cứng cáp, dễ dàng vượt qua mặt đường không bằng phẳng; lốp chuyên dùng dành cho xe điện đặc chủng ba bánh, chống trơn trượt, bám đất, chịu mài mòn tốt
④可视化电子仪表盘,车辆信息一目了然;多功能一体化车把,按键布局科学使用方便。
Bảng đồng hồ điện tử trực quan, dễ dàng nắm bắt thông tin của xe; tay lái tích hợp đa chức năng, nút bấm được bố trí khoa học, dễ sử dụng. |
部件名称
Tên các bộ phận |
序号
STT |
项目
Hạng mục |
参数值/规格
Tham số/quy cách |
整车
Cả xe |
1 |
外观形象
Ngoại quan |
单桶环卫车专用
Chuyên dùng cho xe môi trường một thùng |
2 |
前叉
Phuộc trước |
仿液压加粗双减震前叉
Phuộc trước giảm xóc đôi dày phỏng theo thủy lực |
2 |
承载重量
Trọng lượng chịu tải |
载重≥180kg
Tải trọng ≥180kg |
3 |
最高车速
Tốc độ cao nhất |
≤26km/h |
4 |
倒车车速
Tốc độ lùi xe |
≤12 km/h |
5 |
续行里程
Quãng đường đi trên 1 lần sạc |
≥30km(电池可选配)
≥30km (có thể chọn loại pin) |
6 |
爬坡度Độ leo dốc |
≤15% |
7 |
整车 Cả xe |
150kg |
8 |
外形尺寸
Kích thước ngoài |
2300*1000*1200mm |
9 |
轮距
Khoảnh cách bánh |
800mm |
10 |
轴距
Khoảng cách trục |
1600mm |
11 |
电池位置
Vị trí pin |
座桶电池盒 Hộp đựng pin thùng ghế ngồi |
12 |
离地尺寸
Độ cao gầm |
180mm |
13 |
轮胎型号
Model lốp |
前16*250, 后轮胎300-10(后轮真空胎)
Trước 16*250, lốp sau 300-10 (lốp sau là chân không) |
警示装置
Thiết bị cảnh báo |
1 |
前灯
Đèn trước |
前大灯转向灯一体灯饰
Đèn trước và đèn xi nhan tích hợp |
2 |
后灯
Đèn sau |
转向灯、刹车灯、行车灯一体尾灯
Đèn đuôi tích hợp đèn xi nhan, đèn phanh, đèn lái |
3 |
警灯 Đèn cảnh báo |
圆形警示旋转警灯 Đèn cảnh báo xoay hình tròn |
车厢
Thùng xe |
1 |
材质 Vật liệu |
0.8mm 镀锌板 Kẽm mạ 0.8mm |
2 |
尺寸 Kích thước |
810*650*6750mm |
3 |
内空尺寸
Kích thước trong |
760*600*680mm |
4 |
开门方向
Hướng mở cửa |
后门下开
Cửa sau mở xuống dưới |
5 |
容积
Dung tích |
240L环卫桶专用
Chuyên dùng cho thùng rác 240L |
蓄电池
Pin |
1 |
电池类型
Loại pin |
铅酸免维护电池
Pin axit chì không cần bảo trì |
2 |
电池容量
Dung lượng pin |
32AH(电池可选配)
32AH (có thể chọn loại pin) |
3 |
电压 Điện áp |
48V |
电机
Động cơ điện |
1 |
输出功率
Công suất đầu ra |
500W |
2 |
电压
Điện áp |
48V |
控制器
Bộ điều khiển |
1 |
规格要求
Quy cách |
12管
12 ống |
2 |
额定电压
Điện áp hạn mức |
48V |
后视镜
Gương chiếu hậu |
1 |
型号
Model |
环卫车专用
Chuyên dùng cho xe môi trường |
|
|
|
|
|