| Thông số chi tiết đầu kéo Howo 375HP Cầu Láp Man |
| Mô tả |
|
| Model xe |
ZZ4257N3247C1 |
| Năm sản xuất |
2015 |
| Nhà sản xuẩt |
Tập đoàn xe tải nặng quốc gia trung Quốc SINOTRUK |
| Ảnh xe |
|
| Model động cơ |
- Kiểu động cơ : WD615.96E tiêu chuẩn khí thải EroIII, phun trực tiếp. |
| - Nhà sản xuất động cơ: CNHTC / Liên doanh STEYR (Áo) |
| - Công suất động cơ : 375HP/2200v/ph |
| Kích thước |
- Khoảng cách trục: 3200+1400mm |
| - Khoảng cách lốp: 3225+1350mm |
| - Kích thước : 6985x2496x3850mm |
| Cabin |
- Cabin HOWO H7 đầu cao, có 2 giường nằm, có điều hoà, radio, nghe nhạc Bluetoot, mặc định 200 bản nhạc. |
| Màu sắc cabin: Theo yêu cầu khách đặt hàng |
| Hộp số |
- Model hộp số : HW19710 , Loại 10 số tiến, 2 số lùi. |
| Bộ li hợp |
- Côn dẫn động thủy lực có trợ lực hơi, lá côn: Ǿ 430 mm. |
| Cầu trước |
HF7 phanh tang trống |
| Cầu sau |
MCY 13 tỷ số truyền 4.11 (Cầu láp Man) |
| Hệ thống treo |
- Hệ thống treo trước: 9 lá nhíp, dạng bán elip kết hợp với giảm chấn thủy lực và bộ cân bằng. |
| - Hệ thống treo sau: 12 lá nhíp, bán elip cùng với bộ dẫn hướng, 04 quang nhíp hai bên. |
| Tỷ số truyền |
Cầu chậm tỷ số truyền 4.8 (hoặc 4.48) |
| Hệ thống phanh |
- Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén |
| - Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau |
| - Phanh phụ: phanh khí xả động cơ |
| - Phanh trước phanh đĩa |
| Thùng dầu nhiên liệu |
- Thùng dầu làm bằng hợp kim có khóa nắp thùng. |
| Dung tích thùng dầu:560 lít, Có lắp khung bảo vệ thùng dầu |
| Đường kính mâm |
- Φ 50 |
| Hệ thống lái |
- Model : ZF 8098 (Đức), Có trợ lực lái bằng thủy lực |
| Hệ thống điện |
24 V, 2 ắc qui mỗi cái 135 Ah |
| Qui cách lốp |
12.00R20, – lốp bố thép |